Translation meaning & definition of the word "overspend" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vượt quá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Overspend
[Chi tiêu vượt mức]/oʊvərspɛnd/
verb
1. Spend more than available of (a budget)
- synonym:
- overspend
1. Chi tiêu nhiều hơn mức có sẵn của (một ngân sách)
- từ đồng nghĩa:
- chi tiêu quá mức
2. Spend at a high rate
- synonym:
- overspend
2. Chi tiêu ở mức cao
- từ đồng nghĩa:
- chi tiêu quá mức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English