Translation meaning & definition of the word "overflowing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chảy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Overflowing
[Tràn]/oʊvərfloʊɪŋ/
adjective
1. Covered with water
- "The main deck was afloat (or awash)"
- "The monsoon left the whole place awash"
- "A flooded bathroom"
- "Inundated farmlands"
- "An overflowing tub"
- synonym:
- afloat(p) ,
- awash(p) ,
- flooded ,
- inundated ,
- overflowing
1. Phủ nước
- "Sàn chính đã nổi (hoặc awash)"
- "Quả gió mùa rời khỏi toàn bộ nơi này"
- "Một phòng tắm ngập nước"
- "Nông trại ngập nước"
- "Một bồn tắm tràn"
- từ đồng nghĩa:
- nổi (p) ,
- awash (p) ,
- ngập nước ,
- ngập lụt ,
- tràn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English