Translation meaning & definition of the word "overdo" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quá mức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Overdo
[Làm quá]/oʊvərdu/
verb
1. Do something to an excessive degree
- "He overdid it last night when he did 100 pushups"
- synonym:
- overdo ,
- exaggerate
1. Làm một cái gì đó đến mức độ quá mức
- "Anh ấy đã quá liều đêm qua khi anh ấy thực hiện 100 lần đẩy"
- từ đồng nghĩa:
- làm quá ,
- phóng đại
Examples of using
Don't overdo it.
Đừng làm quá.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English