Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "overcoat" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "áo khoác" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Overcoat

[Áo khoác ngoài]
/oʊvərkoʊt/

noun

1. A heavy coat worn over clothes in winter

    synonym:
  • greatcoat
  • ,
  • overcoat
  • ,
  • topcoat

1. Một chiếc áo khoác nặng mặc trên quần áo vào mùa đông

    từ đồng nghĩa:
  • áo choàng
  • ,
  • áo khoác
  • ,
  • áo khoác ngoài

2. An additional protective coating (as of paint or varnish)

    synonym:
  • overcoat
  • ,
  • overcoating

2. Một lớp phủ bảo vệ bổ sung (như sơn hoặc vecni)

    từ đồng nghĩa:
  • áo khoác
  • ,
  • phủ

Examples of using

Button up your overcoat.
Nút lên áo khoác của bạn.
I went out with my overcoat on for fear of catching cold.
Tôi đi ra ngoài với áo khoác của tôi vì sợ bị cảm lạnh.
It's so cold here that we can't do without an overcoat.
Ở đây lạnh đến mức chúng ta không thể làm gì nếu không có áo khoác.