Translation meaning & definition of the word "overcharge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quá tải" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Overcharge
[Quá tải]/oʊvərʧɑrʤ/
noun
1. A price that is too high
- synonym:
- overcharge
1. Một mức giá quá cao
- từ đồng nghĩa:
- quá tải
verb
1. Rip off
- Ask an unreasonable price
- synonym:
- overcharge ,
- soak ,
- surcharge ,
- gazump ,
- fleece ,
- plume ,
- pluck ,
- rob ,
- hook
1. Xé toạc
- Hỏi giá không hợp lý
- từ đồng nghĩa:
- quá tải ,
- ngâm ,
- phụ phí ,
- công báo ,
- lông cừu ,
- chùm ,
- nhổ lông ,
- cướp ,
- móc
2. Place too much a load on
- "Don't overload the car"
- synonym:
- overload ,
- surcharge ,
- overcharge
2. Đặt quá nhiều tải vào
- "Đừng quá tải xe"
- từ đồng nghĩa:
- quá tải ,
- phụ phí
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English