Translation meaning & definition of the word "overactive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoạt động quá mức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Overactive
[Quá tích cực]/oʊvəræktɪv/
adjective
1. More active than normal
- "A hyperactive child"
- synonym:
- hyperactive ,
- overactive
1. Hoạt động nhiều hơn bình thường
- "Một đứa trẻ hiếu động"
- từ đồng nghĩa:
- hiếu động ,
- hoạt động quá mức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English