Translation meaning & definition of the word "oven" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lò nướng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Oven
[Lò nướng]/əvən/
noun
1. Kitchen appliance used for baking or roasting
- synonym:
- oven
1. Thiết bị nhà bếp dùng để nướng hoặc rang
- từ đồng nghĩa:
- lò nướng
Examples of using
Hand me that oven mitt.
Đưa cho tôi cái lò nướng đó.
The bread is baking in the oven.
Bánh mì đang nướng trong lò nướng.
The pizza is cooking in the oven.
Bánh pizza đang nấu trong lò nướng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English