Translation meaning & definition of the word "outside" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bên ngoài" sang tiếng Việt
Outside
[Bên ngoài]noun
1. The region that is outside of something
- synonym:
- outside ,
- exterior
1. Khu vực nằm ngoài một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- ngoài ,
- ngoại thất
2. The outer side or surface of something
- synonym:
- outside ,
- exterior
2. Mặt ngoài hoặc bề mặt của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- ngoài ,
- ngoại thất
adjective
1. Relating to or being on or near the outer side or limit
- "An outside margin"
- synonym:
- outside
1. Liên quan đến hoặc ở trên hoặc gần phía bên ngoài hoặc giới hạn
- "Một lề ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài
2. Coming from the outside
- "Extraneous light in the camera spoiled the photograph"
- "Relying upon an extraneous income"
- "Disdaining outside pressure groups"
- synonym:
- external ,
- extraneous ,
- outside
2. Đến từ bên ngoài
- "Ánh sáng lạ trong máy ảnh làm hỏng bức ảnh"
- "Dựa trên thu nhập không liên quan"
- "Xua đuổi các nhóm áp lực bên ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- bên ngoài ,
- ngoại lai ,
- ngoài
3. Originating or belonging beyond some bounds:"the outside world"
- "Outside interests"
- "An outside job"
- synonym:
- outside
3. Có nguồn gốc hoặc thuộc về một số giới hạn: "thế giới bên ngoài"
- "Lợi ích bên ngoài"
- "Một công việc bên ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài
4. Located, suited for, or taking place in the open air
- "Outdoor clothes"
- "Badminton and other outdoor games"
- "A beautiful outdoor setting for the wedding"
- synonym:
- outdoor(a) ,
- out-of-door ,
- outside
4. Nằm, phù hợp hoặc diễn ra ngoài trời
- "Quần áo ngoài trời"
- "Cầu lông và các trò chơi ngoài trời khác"
- "Một khung cảnh ngoài trời tuyệt đẹp cho đám cưới"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài trời (a) ,
- ngoài cửa ,
- ngoài
5. Functioning outside the boundaries or precincts of an organized unit
- "Extramural hospital care and treatment"
- "Extramural studies"
- synonym:
- outside
5. Hoạt động bên ngoài ranh giới hoặc khu vực của một đơn vị có tổ chức
- "Chăm sóc và điều trị tại bệnh viện ngoại khóa"
- "Nghiên cứu ngoại khóa"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài
6. Leading to or from the outside
- "An outside door"
- synonym:
- outside(a)
6. Dẫn đến hoặc từ bên ngoài
- "Một cánh cửa bên ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- bên ngoài (a)
7. From or between other countries
- "External commerce"
- "International trade"
- "Developing nations need outside help"
- synonym:
- external ,
- international ,
- outside(a)
7. Từ hoặc giữa các quốc gia khác
- "Thương mại bên ngoài"
- "Thương mại quốc tế"
- "Các quốc gia đang phát triển cần sự giúp đỡ từ bên ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- bên ngoài ,
- quốc tế ,
- bên ngoài (a)
8. Very unlikely
- "An outside chance"
- "A remote possibility"
- "A remote contingency"
- synonym:
- outside ,
- remote
8. Rất khó xảy ra
- "Một cơ hội bên ngoài"
- "Một khả năng từ xa"
- "Một dự phòng từ xa"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài ,
- điều khiển từ xa
9. On or toward an outer edge
- "An outer lane"
- "The outside lane"
- synonym:
- outside
9. Trên hoặc về phía một cạnh ngoài
- "Một làn đường bên ngoài"
- "Làn đường bên ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài
10. (of a baseball pitch) on the far side of home plate from the batter
- "The pitch was away (or wide)"
- "An outside pitch"
- synonym:
- away ,
- outside
10. (của một sân bóng chày) ở phía xa của đĩa nhà từ bột
- "Sân đã đi (hoặc rộng)"
- "Một sân bên ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- xa ,
- ngoài
adverb
1. Outside a building
- "In summer we play outside"
- synonym:
- outside ,
- outdoors ,
- out of doors ,
- alfresco
1. Bên ngoài tòa nhà
- "Vào mùa hè, chúng tôi chơi bên ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài ,
- ngoài trời ,
- ra khỏi cửa ,
- alfresco
2. On the outside
- "Outside, the box is black"
- synonym:
- outside
2. Ở bên ngoài
- "Bên ngoài, hộp có màu đen"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài