Translation meaning & definition of the word "outrage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phẫn nộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Outrage
[Phẫn nộ]/aʊtreʤ/
noun
1. A feeling of righteous anger
- synonym:
- indignation ,
- outrage
1. Một cảm giác tức giận chính đáng
- từ đồng nghĩa:
- phẫn nộ
2. A wantonly cruel act
- synonym:
- outrage
2. Một hành động độc ác bừa bãi
- từ đồng nghĩa:
- phẫn nộ
3. A disgraceful event
- synonym:
- scandal ,
- outrage
3. Một sự kiện ô nhục
- từ đồng nghĩa:
- vụ bê bối ,
- phẫn nộ
4. The act of scandalizing
- synonym:
- scandalization ,
- scandalisation ,
- outrage
4. Hành động gây xôn xao
- từ đồng nghĩa:
- tai tiếng ,
- phẫn nộ
verb
1. Strike with disgust or revulsion
- "The scandalous behavior of this married woman shocked her friends"
- synonym:
- shock ,
- offend ,
- scandalize ,
- scandalise ,
- appal ,
- appall ,
- outrage
1. Tấn công với sự ghê tởm hoặc nổi loạn
- "Hành vi tai tiếng của người phụ nữ đã kết hôn này đã gây sốc cho bạn bè"
- từ đồng nghĩa:
- sốc ,
- xúc phạm ,
- tai tiếng ,
- ứng dụng ,
- phẫn nộ
2. Violate the sacred character of a place or language
- "Desecrate a cemetery"
- "Violate the sanctity of the church"
- "Profane the name of god"
- synonym:
- desecrate ,
- profane ,
- outrage ,
- violate
2. Vi phạm tính cách thiêng liêng của một địa điểm hoặc ngôn ngữ
- "Xuống đất nghĩa trang"
- "Vi phạm sự tôn nghiêm của nhà thờ"
- "Tục tĩu tên của chúa"
- từ đồng nghĩa:
- mạo phạm ,
- tục tĩu ,
- phẫn nộ ,
- vi phạm
3. Force (someone) to have sex against their will
- "The woman was raped on her way home at night"
- synonym:
- rape ,
- ravish ,
- violate ,
- assault ,
- dishonor ,
- dishonour ,
- outrage
3. Buộc (ai đó) quan hệ tình dục trái với ý muốn của họ
- "Người phụ nữ bị hãm hiếp trên đường về nhà vào ban đêm"
- từ đồng nghĩa:
- hiếp dâm ,
- tàn phá ,
- vi phạm ,
- tấn công ,
- bất lương ,
- không trung thực ,
- phẫn nộ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English