Translation meaning & definition of the word "outlook" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "outlook" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Outlook
[Outlook]/aʊtlʊk/
noun
1. A habitual or characteristic mental attitude that determines how you will interpret and respond to situations
- synonym:
- mentality ,
- outlook ,
- mindset ,
- mind-set
1. Một thái độ tinh thần theo thói quen hoặc đặc trưng quyết định cách bạn sẽ diễn giải và ứng phó với các tình huống
- từ đồng nghĩa:
- tâm lý ,
- triển vọng ,
- tư duy
2. Belief about (or mental picture of) the future
- synonym:
- expectation ,
- outlook ,
- prospect
2. Niềm tin về (hoặc hình ảnh tinh thần của) tương lai
- từ đồng nghĩa:
- kỳ vọng ,
- triển vọng
3. The act of looking out
- synonym:
- lookout ,
- outlook
3. Hành động nhìn ra
- từ đồng nghĩa:
- cảnh giác ,
- triển vọng
Examples of using
The outlook was negative.
Triển vọng là tiêu cực.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English