Translation meaning & definition of the word "outlaw" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngoài vòng pháp luật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Outlaw
[Ngoài vòng pháp luật]/aʊtlɔ/
noun
1. Someone who has committed a crime or has been legally convicted of a crime
- synonym:
- criminal ,
- felon ,
- crook ,
- outlaw ,
- malefactor
1. Một người đã phạm tội hoặc đã bị kết án hợp pháp về tội phạm
- từ đồng nghĩa:
- hình sự ,
- tội phạm ,
- kẻ gian ,
- ngoài vòng pháp luật ,
- malefactor
verb
1. Declare illegal
- Outlaw
- "Marijuana is criminalized in the u.s."
- synonym:
- outlaw ,
- criminalize ,
- criminalise ,
- illegalize ,
- illegalise
1. Tuyên bố bất hợp pháp
- Ngoài vòng pháp luật
- "Marijuana bị hình sự hóa ở hoa kỳ."
- từ đồng nghĩa:
- ngoài vòng pháp luật ,
- hình sự hóa ,
- bất hợp pháp hóa
adjective
1. Contrary to or forbidden by law
- "An illegitimate seizure of power"
- "Illicit trade"
- "An outlaw strike"
- "Unlawful measures"
- synonym:
- illegitimate ,
- illicit ,
- outlaw(a) ,
- outlawed ,
- unlawful
1. Trái pháp luật
- "Một sự chiếm đoạt quyền lực bất hợp pháp"
- "Thương mại bất hợp pháp"
- "Một cuộc đình công ngoài vòng pháp luật"
- "Các biện pháp bất hợp pháp"
- từ đồng nghĩa:
- bất hợp pháp ,
- ngoài vòng pháp luật (a) ,
- ngoài vòng pháp luật
2. Disobedient to or defiant of law
- "Lawless bands roaming the plains"
- synonym:
- lawless ,
- outlaw(a)
2. Không vâng lời hoặc bất chấp pháp luật
- "Các ban nhạc bất hợp pháp đi lang thang trên đồng bằng"
- từ đồng nghĩa:
- vô luật pháp ,
- ngoài vòng pháp luật (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English