Translation meaning & definition of the word "outing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đi chơi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Outing
[Đi chơi]/aʊtɪŋ/
noun
1. A journey taken for pleasure
- "Many summer excursions to the shore"
- "It was merely a pleasure trip"
- "After cautious sashays into the field"
- synonym:
- excursion ,
- jaunt ,
- outing ,
- junket ,
- pleasure trip ,
- expedition ,
- sashay
1. Một hành trình được thực hiện cho niềm vui
- "Nhiều chuyến du ngoạn mùa hè vào bờ"
- "Đó chỉ đơn thuần là một chuyến đi thú vị"
- "Sau khi sashays thận trọng vào lĩnh vực này"
- từ đồng nghĩa:
- tham quan ,
- vui vẻ ,
- đi chơi ,
- rác ,
- chuyến đi thú vị ,
- thám hiểm ,
- sashay
2. A day devoted to an outdoor social gathering
- synonym:
- field day ,
- outing ,
- picnic
2. Một ngày dành cho một cuộc tụ họp xã hội ngoài trời
- từ đồng nghĩa:
- ngày thực địa ,
- đi chơi ,
- dã ngoại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English