Translation meaning & definition of the word "outgoing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Outgoing
[Hướng dẫn]/aʊtgoʊɪŋ/
adjective
1. Leaving a place or a position
- "An outgoing steamship"
- synonym:
- outgoing
1. Để lại một nơi hoặc một vị trí
- "Một tàu hơi nước đi"
- từ đồng nghĩa:
- đi
2. Retiring from a position or office
- "The outgoing president"
- synonym:
- outgoing
2. Nghỉ hưu từ một vị trí hoặc văn phòng
- "Tổng thống sắp mãn nhiệm"
- từ đồng nghĩa:
- đi
3. At ease in talking to others
- synonym:
- extroverted ,
- forthcoming ,
- outgoing
3. Thoải mái khi nói chuyện với người khác
- từ đồng nghĩa:
- hướng ngoại ,
- sắp tới ,
- đi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English