Translation meaning & definition of the word "outfit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trang phục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Outfit
[Trang phục]/aʊtfɪt/
noun
1. Any cohesive unit such as a military company
- synonym:
- outfit
1. Bất kỳ đơn vị gắn kết như một công ty quân sự
- từ đồng nghĩa:
- trang phục
2. A set of clothing (with accessories)
- "His getup was exceedingly elegant"
- synonym:
- outfit ,
- getup ,
- rig ,
- turnout
2. Một bộ quần áo (có phụ kiện)
- "Trang phục của anh ấy cực kỳ thanh lịch"
- từ đồng nghĩa:
- trang phục ,
- dậy đi ,
- giàn khoan ,
- bỏ phiếu
3. Gear consisting of a set of articles or tools for a specified purpose
- synonym:
- kit ,
- outfit
3. Thiết bị bao gồm một bộ bài viết hoặc công cụ cho một mục đích cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- bộ ,
- trang phục
verb
1. Provide with (something) usually for a specific purpose
- "The expedition was equipped with proper clothing, food, and other necessities"
- synonym:
- equip ,
- fit ,
- fit out ,
- outfit
1. Cung cấp (một cái gì đó) thường cho một mục đích cụ thể
- "Cuộc thám hiểm được trang bị quần áo, thực phẩm và các nhu yếu phẩm khác"
- từ đồng nghĩa:
- trang bị ,
- vừa vặn ,
- trang phục
Examples of using
There are many lawyers working with this outfit.
Có nhiều luật sư làm việc với trang phục này.
You look pathetic in that outfit.
Bạn trông thật thảm hại trong bộ trang phục đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English