Translation meaning & definition of the word "outdoors" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngoài trời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Outdoors
[Ngoài trời]/aʊtdɔrz/
noun
1. Where the air is unconfined
- "He wanted to get outdoors a little"
- "The concert was held in the open air"
- "Camping in the open"
- synonym:
- outdoors ,
- out-of-doors ,
- open air ,
- open
1. Nơi không khí không được kiểm soát
- "Anh ấy muốn ra ngoài trời một chút"
- "Buổi hòa nhạc được tổ chức ngoài trời"
- "Cắm trại ngoài trời"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài trời ,
- không khí mở ,
- mở
adverb
1. Outside a building
- "In summer we play outside"
- synonym:
- outside ,
- outdoors ,
- out of doors ,
- alfresco
1. Bên ngoài tòa nhà
- "Vào mùa hè, chúng tôi chơi bên ngoài"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài ,
- ngoài trời ,
- ra khỏi cửa ,
- alfresco
Examples of using
Were you outdoors today?
Hôm nay bạn có ở ngoài trời không?
It's cold and windy outdoors.
Ngoài trời lạnh và có gió.
We can work outdoors only as long as it's light.
Chúng ta chỉ có thể làm việc ngoài trời miễn là trời sáng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English