Translation meaning & definition of the word "outcast" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bị ruồng bỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Outcast
[Bị ruồng bỏ]/aʊtkæst/
noun
1. A person who is rejected (from society or home)
- synonym:
- outcast ,
- castaway ,
- pariah ,
- Ishmael
1. Một người bị từ chối (từ xã hội hoặc nhà)
- từ đồng nghĩa:
- bị ruồng bỏ ,
- bỏ đi ,
- pariah ,
- Ishmael
adjective
1. Excluded from a society
- synonym:
- friendless ,
- outcast
1. Loại trừ khỏi một xã hội
- từ đồng nghĩa:
- không thân thiện ,
- bị ruồng bỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English