Translation meaning & definition of the word "ounce" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ounce" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ounce
[Ounce]/aʊns/
noun
1. A unit of apothecary weight equal to 480 grains or one twelfth of a pound
- synonym:
- ounce ,
- troy ounce ,
- apothecaries' ounce
1. Một đơn vị trọng lượng bào chế bằng 480 hạt hoặc một phần mười của một pound
- từ đồng nghĩa:
- ounce ,
- troy ounce ,
- bào chế thuốc 'ounce
2. A unit of weight equal to one sixteenth of a pound or 16 drams or 28.349 grams
- synonym:
- ounce ,
- oz.
2. Một đơn vị trọng lượng bằng một phần mười sáu pound hoặc 16 bộ phim truyền hình hoặc 28.349 gram
- từ đồng nghĩa:
- ounce ,
- oz.
3. Large feline of upland central asia having long thick whitish fur
- synonym:
- snow leopard ,
- ounce ,
- Panthera uncia
3. Mèo lớn của vùng cao trung á có bộ lông trắng dày
- từ đồng nghĩa:
- báo tuyết ,
- ounce ,
- Panthera unia
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English