Translation meaning & definition of the word "otherwise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Otherwise
[Nếu không thì]/əðərwaɪz/
adjective
1. Other than as supposed or expected
- "The outcome was otherwise"
- synonym:
- otherwise
1. Khác với dự kiến hoặc dự kiến
- "Kết quả là khác"
- từ đồng nghĩa:
- khác
adverb
1. In other respects or ways
- "He is otherwise normal"
- "The funds are not otherwise available"
- "An otherwise hopeless situation"
- synonym:
- otherwise
1. Trong các khía cạnh hoặc cách thức khác
- "Anh ấy bình thường"
- "Các quỹ không có sẵn"
- "Một tình huống vô vọng khác"
- từ đồng nghĩa:
- khác
2. In another and different manner
- "Very soon you will know differently"
- "She thought otherwise"
- "There is no way out other than the fire escape"
- synonym:
- differently ,
- otherwise ,
- other than
2. Theo cách khác và khác
- "Rất sớm bạn sẽ biết khác đi"
- "Cô ấy nghĩ khác"
- "Không có cách nào khác ngoài lối thoát lửa"
- từ đồng nghĩa:
- khác nhau ,
- khác ,
- khác với
Examples of using
I could not have done otherwise.
Tôi không thể làm khác được.
This process must be stopped immediately, otherwise the server will breakdown.
Quá trình này phải được dừng ngay lập tức, nếu không máy chủ sẽ bị hỏng.
It's a bit noisy, but otherwise it's a nice apartment.
Nó hơi ồn ào, nhưng nếu không thì đó là một căn hộ đẹp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English