Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "os" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "os" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Os

[Os]
/ɑs/

noun

1. A mouth or mouthlike opening

    synonym:
  • os

1. Một cái miệng hoặc mở miệng

    từ đồng nghĩa:
  • os

2. A hard brittle blue-grey or blue-black metallic element that is one of the platinum metals

  • The heaviest metal known
    synonym:
  • osmium
  • ,
  • Os
  • ,
  • atomic number 76

2. Một nguyên tố kim loại màu xanh xám hoặc xanh đen giòn cứng là một trong những kim loại bạch kim

  • Kim loại nặng nhất được biết đến
    từ đồng nghĩa:
  • osmium
  • ,
  • Os
  • ,
  • số nguyên tử 76

3. (computer science) software that controls the execution of computer programs and may provide various services

    synonym:
  • operating system
  • ,
  • OS

3. Phần mềm (khoa học máy tính) kiểm soát việc thực hiện các chương trình máy tính và có thể cung cấp các dịch vụ khác nhau

    từ đồng nghĩa:
  • hệ điều hành
  • ,
  • HĐH

4. The left eye

    synonym:
  • oculus sinister
  • ,
  • OS

4. Mắt trái

    từ đồng nghĩa:
  • oculus nham hiểm
  • ,
  • HĐH

5. Rigid connective tissue that makes up the skeleton of vertebrates

    synonym:
  • bone
  • ,
  • os

5. Mô liên kết cứng tạo nên bộ xương của động vật có xương sống

    từ đồng nghĩa:
  • xương
  • ,
  • os