Translation meaning & definition of the word "orthodoxy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "orthodoxy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Orthodoxy
[Chính thống giáo]/ɔrθədɑksi/
noun
1. The quality of being orthodox (especially in religion)
- synonym:
- orthodoxy
1. Chất lượng chính thống (đặc biệt là trong tôn giáo)
- từ đồng nghĩa:
- chính thống
2. A belief or orientation agreeing with conventional standards
- synonym:
- orthodoxy
2. Một niềm tin hoặc định hướng đồng ý với các tiêu chuẩn thông thường
- từ đồng nghĩa:
- chính thống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English