Translation meaning & definition of the word "ornamentation" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "trang trí" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ornamentation
[Trang trí]/ɔrnəmɛnteʃən/
noun
1. The state of being ornamented
- synonym:
- ornamentation
1. Trạng thái được trang trí
- từ đồng nghĩa:
- trang trí
2. Something used to beautify
- synonym:
- decoration ,
- ornament ,
- ornamentation
2. Một cái gì đó được sử dụng để làm đẹp
- từ đồng nghĩa:
- trang trí ,
- vật trang trí
3. The act of adding extraneous decorations to something
- synonym:
- ornamentation ,
- embellishment
3. Hành động thêm đồ trang trí bên ngoài vào một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- trang trí ,
- tôn tạo
Examples of using
Proverbs are an ornamentation of speech.
Tục ngữ là một vật trang trí của lời nói.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English