Translation meaning & definition of the word "ornament" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trang trí" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ornament
[Trang trí]/ɔrnəmənt/
noun
1. Something used to beautify
- synonym:
- decoration ,
- ornament ,
- ornamentation
1. Một cái gì đó được sử dụng để làm đẹp
- từ đồng nghĩa:
- trang trí ,
- vật trang trí
verb
1. Make more attractive by adding ornament, colour, etc.
- "Decorate the room for the party"
- "Beautify yourself for the special day"
- synonym:
- decorate ,
- adorn ,
- grace ,
- ornament ,
- embellish ,
- beautify
1. Làm cho hấp dẫn hơn bằng cách thêm trang trí, màu sắc, vv.
- "Trang trí phòng cho bữa tiệc"
- "Tự làm đẹp cho ngày đặc biệt"
- từ đồng nghĩa:
- trang trí ,
- tô điểm ,
- ân sủng ,
- vật trang trí ,
- tôn tạo ,
- làm đẹp
2. Be an ornament to
- "Stars ornamented the christmas tree"
- synonym:
- ornament
2. Là một vật trang trí để
- "Ngôi sao trang trí cây thông noel"
- từ đồng nghĩa:
- vật trang trí
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English