Translation meaning & definition of the word "oriental" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phương Đông" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Oriental
[Phương Đông]/ɔriɛntəl/
noun
1. A member of an oriental race
- The term is regarded as offensive by asians (especially by asian americans)
- synonym:
- Oriental ,
- oriental person
1. Một thành viên của một chủng tộc phương đông
- Thuật ngữ này được coi là xúc phạm bởi người châu á (đặc biệt là người mỹ gốc á)
- từ đồng nghĩa:
- Phương Đông ,
- người phương Đông
adjective
1. Denoting or characteristic of countries of asia
- "Oriental civilization"
- synonym:
- oriental
1. Biểu thị hoặc đặc trưng của các quốc gia châu á
- "Văn minh phương đông"
- từ đồng nghĩa:
- phương Đông
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English