Translation meaning & definition of the word "organize" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tổ chức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Organize
[Tổ chức]/ɔrgənaɪz/
verb
1. Create (as an entity)
- "Social groups form everywhere"
- "They formed a company"
- synonym:
- form ,
- organize ,
- organise
1. Tạo (dưới dạng thực thể)
- "Các nhóm xã hội hình thành ở khắp mọi nơi"
- "Họ thành lập một công ty"
- từ đồng nghĩa:
- hình thức ,
- tổ chức
2. Cause to be structured or ordered or operating according to some principle or idea
- synonym:
- organize ,
- organise
2. Gây ra để được cấu trúc hoặc đặt hàng hoặc hoạt động theo một số nguyên tắc hoặc ý tưởng
- từ đồng nghĩa:
- tổ chức
3. Plan and direct (a complex undertaking)
- "He masterminded the robbery"
- synonym:
- mastermind ,
- engineer ,
- direct ,
- organize ,
- organise ,
- orchestrate
3. Kế hoạch và trực tiếp (một công việc phức tạp)
- "Anh ta chủ mưu cướp"
- từ đồng nghĩa:
- chủ mưu ,
- kỹ sư ,
- trực tiếp ,
- tổ chức ,
- dàn xếp
4. Bring order and organization to
- "Can you help me organize my files?"
- synonym:
- organize ,
- organise ,
- coordinate
4. Mang lại trật tự và tổ chức
- "Bạn có thể giúp tôi sắp xếp các tập tin của tôi?"
- từ đồng nghĩa:
- tổ chức ,
- tọa độ
5. Arrange by systematic planning and united effort
- "Machinate a plot"
- "Organize a strike"
- "Devise a plan to take over the director's office"
- synonym:
- organize ,
- organise ,
- prepare ,
- devise ,
- get up ,
- machinate
5. Sắp xếp theo kế hoạch có hệ thống và nỗ lực thống nhất
- "Nhào một cốt truyện"
- "Tổ chức một cuộc đình công"
- "Phá hủy một kế hoạch để tiếp quản văn phòng giám đốc"
- từ đồng nghĩa:
- tổ chức ,
- chuẩn bị ,
- nghĩ ra ,
- thức dậy ,
- gia công
6. Form or join a union
- "The auto workers decided to unionize"
- synonym:
- unionize ,
- unionise ,
- organize ,
- organise
6. Thành lập hoặc tham gia công đoàn
- "Các công nhân ô tô quyết định hợp nhất"
- từ đồng nghĩa:
- đoàn thể ,
- tổ chức
Examples of using
I need about twenty minutes to organize my morning.
Tôi cần khoảng hai mươi phút để tổ chức buổi sáng của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English