Translation meaning & definition of the word "ordeal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ordeal" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ordeal
[Lễ trao giải]/ɔrdil/
noun
1. A severe or trying experience
- synonym:
- ordeal
1. Một kinh nghiệm nghiêm trọng hoặc cố gắng
- từ đồng nghĩa:
- thử thách
2. A primitive method of determining a person's guilt or innocence by subjecting the accused person to dangerous or painful tests believed to be under divine control
- Escape was usually taken as a sign of innocence
- synonym:
- ordeal ,
- trial by ordeal
2. Một phương pháp nguyên thủy để xác định tội lỗi hoặc sự vô tội của một người bằng cách khiến người bị buộc tội phải chịu các xét nghiệm nguy hiểm hoặc đau đớn được cho là dưới sự kiểm soát của thần thánh
- Trốn thoát thường được coi là một dấu hiệu của sự vô tội
- từ đồng nghĩa:
- thử thách ,
- thử nghiệm bằng thử thách
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English