Translation meaning & definition of the word "orchard" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "orchard" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Orchard
[Vườn cây]/ɔrʧərd/
noun
1. Garden consisting of a small cultivated wood without undergrowth
- synonym:
- grove ,
- woodlet ,
- orchard ,
- plantation
1. Khu vườn bao gồm một loại gỗ nhỏ được trồng mà không phát triển
- từ đồng nghĩa:
- lùm xùm ,
- mộc ,
- vườn cây ăn quả ,
- đồn điền
Examples of using
The beehives are on the other side of the orchard.
Các tổ ong ở phía bên kia của vườn cây.
I caught him stealing pears in the orchard.
Tôi bắt anh ta ăn cắp lê trong vườn cây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English