Translation meaning & definition of the word "orbit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quỹ đạo" sang tiếng Việt
Orbit
[Quỹ đạo]noun
1. The (usually elliptical) path described by one celestial body in its revolution about another
- "He plotted the orbit of the moon"
- synonym:
- orbit ,
- celestial orbit
1. Con đường (thường là hình elip) được mô tả bởi một thiên thể trong cuộc cách mạng của nó về một thiên thể khác
- "Anh ấy vẽ quỹ đạo của mặt trăng"
- từ đồng nghĩa:
- quỹ đạo ,
- quỹ đạo thiên thể
2. A particular environment or walk of life
- "His social sphere is limited"
- "It was a closed area of employment"
- "He's out of my orbit"
- synonym:
- sphere ,
- domain ,
- area ,
- orbit ,
- field ,
- arena
2. Một môi trường cụ thể hoặc bước đi của cuộc sống
- "Phạm vi xã hội của anh ấy bị hạn chế"
- "Đó là một khu vực kín của việc làm"
- "Anh ấy ra khỏi quỹ đạo của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- hình cầu ,
- miền ,
- diện tích ,
- quỹ đạo ,
- lĩnh vực ,
- đấu trường
3. An area in which something acts or operates or has power or control: "the range of a supersonic jet"
- "A piano has a greater range than the human voice"
- "The ambit of municipal legislation"
- "Within the compass of this article"
- "Within the scope of an investigation"
- "Outside the reach of the law"
- "In the political orbit of a world power"
- synonym:
- scope ,
- range ,
- reach ,
- orbit ,
- compass ,
- ambit
3. Một khu vực trong đó một cái gì đó hoạt động hoặc vận hành hoặc có sức mạnh hoặc sự kiểm soát: "phạm vi của một máy bay phản lực siêu thanh"
- "Một cây đàn piano có phạm vi lớn hơn giọng nói của con người"
- "Phạm vi của pháp luật thành phố"
- "Trong la bàn của bài viết này"
- "Trong phạm vi điều tra"
- "Bên ngoài phạm vi của pháp luật"
- "Trong quỹ đạo chính trị của một cường quốc thế giới"
- từ đồng nghĩa:
- phạm vi ,
- tầm với ,
- quỹ đạo ,
- la bàn ,
- tham vọng
4. The path of an electron around the nucleus of an atom
- synonym:
- orbit ,
- electron orbit
4. Đường đi của một electron xung quanh hạt nhân của một nguyên tử
- từ đồng nghĩa:
- quỹ đạo ,
- quỹ đạo điện tử
5. The bony cavity in the skull containing the eyeball
- synonym:
- eye socket ,
- orbit ,
- cranial orbit ,
- orbital cavity
5. Khoang xương trong hộp sọ chứa nhãn cầu
- từ đồng nghĩa:
- hốc mắt ,
- quỹ đạo ,
- quỹ đạo sọ ,
- khoang quỹ đạo
verb
1. Move in an orbit
- "The moon orbits around the earth"
- "The planets are orbiting the sun"
- "Electrons orbit the nucleus"
- synonym:
- orb ,
- orbit ,
- revolve
1. Di chuyển trong quỹ đạo
- "Mặt trăng quay quanh trái đất"
- "Các hành tinh đang quay quanh mặt trời"
- "Electron quay quanh hạt nhân"
- từ đồng nghĩa:
- quỹ đạo ,
- quay vòng