Translation meaning & definition of the word "optimum" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "tối ưu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Optimum
[Tối ưu]/ɑptəməm/
noun
1. Most favorable conditions or greatest degree or amount possible under given circumstances
- synonym:
- optimum
1. Điều kiện thuận lợi nhất hoặc mức độ hoặc số tiền lớn nhất có thể trong những trường hợp nhất định
- từ đồng nghĩa:
- tối ưu
adjective
1. Most desirable possible under a restriction expressed or implied
- "An optimum return on capital"
- "Optimal concentration of a drug"
- synonym:
- optimum ,
- optimal
1. Mong muốn nhất có thể theo một hạn chế được thể hiện hoặc ngụ ý
- "Lợi nhuận trên vốn tối ưu"
- "Nồng độ tối ưu của thuốc"
- từ đồng nghĩa:
- tối ưu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English