Translation meaning & definition of the word "opinion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ý kiến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Opinion
[Ý kiến]/əpɪnjən/
noun
1. A personal belief or judgment that is not founded on proof or certainty
- "My opinion differs from yours"
- "I am not of your persuasion"
- "What are your thoughts on haiti?"
- synonym:
- opinion ,
- sentiment ,
- persuasion ,
- view ,
- thought
1. Một niềm tin hoặc phán xét cá nhân không được thành lập dựa trên bằng chứng hoặc sự chắc chắn
- "Ý kiến của tôi khác với bạn"
- "Tôi không phải là sự thuyết phục của bạn"
- "Suy nghĩ của bạn về haiti là gì?"
- từ đồng nghĩa:
- ý kiến ,
- tình cảm ,
- thuyết phục ,
- xem ,
- suy nghĩ
2. A message expressing a belief about something
- The expression of a belief that is held with confidence but not substantiated by positive knowledge or proof
- "His opinions appeared frequently on the editorial page"
- synonym:
- opinion ,
- view
2. Một thông điệp thể hiện niềm tin về một cái gì đó
- Sự thể hiện niềm tin được giữ với sự tự tin nhưng không được chứng minh bằng kiến thức hoặc bằng chứng tích cực
- "Ý kiến của anh ấy xuất hiện thường xuyên trên trang biên tập"
- từ đồng nghĩa:
- ý kiến ,
- xem
3. A belief or sentiment shared by most people
- The voice of the people
- "He asked for a poll of public opinion"
- synonym:
- public opinion ,
- popular opinion ,
- opinion ,
- vox populi
3. Một niềm tin hoặc tình cảm được chia sẻ bởi hầu hết mọi người
- Tiếng nói của nhân dân
- "Ông yêu cầu một cuộc thăm dò dư luận"
- từ đồng nghĩa:
- dư luận ,
- ý kiến phổ biến ,
- ý kiến ,
- vox populi
4. The legal document stating the reasons for a judicial decision
- "Opinions are usually written by a single judge"
- synonym:
- opinion ,
- legal opinion ,
- judgment ,
- judgement
4. Văn bản pháp lý nêu rõ lý do cho một quyết định tư pháp
- "Ý kiến thường được viết bởi một thẩm phán duy nhất"
- từ đồng nghĩa:
- ý kiến ,
- ý kiến pháp lý ,
- phán xét
5. The reason for a court's judgment (as opposed to the decision itself)
- synonym:
- opinion ,
- ruling
5. Lý do cho phán quyết của tòa án (trái ngược với quyết định)
- từ đồng nghĩa:
- ý kiến ,
- cầm quyền
6. A vague idea in which some confidence is placed
- "His impression of her was favorable"
- "What are your feelings about the crisis?"
- "It strengthened my belief in his sincerity"
- "I had a feeling that she was lying"
- synonym:
- impression ,
- feeling ,
- belief ,
- notion ,
- opinion
6. Một ý tưởng mơ hồ trong đó một số tự tin được đặt
- "Ấn tượng của anh ấy về cô ấy là thuận lợi"
- "Cảm xúc của bạn về cuộc khủng hoảng là gì?"
- "Nó củng cố niềm tin của tôi vào sự chân thành của anh ấy"
- "Tôi có cảm giác rằng cô ấy đang nói dối"
- từ đồng nghĩa:
- ấn tượng ,
- cảm giác ,
- niềm tin ,
- khái niệm ,
- ý kiến
Examples of using
We'd all be interested in hearing your opinion.
Tất cả chúng ta đều quan tâm đến việc nghe ý kiến của bạn.
I respect your opinion.
Tôi tôn trọng ý kiến của bạn.
In accordance with the public opinion poll of the Gallup university, 100% Americans think the world is younger than 100 years.
Theo cuộc thăm dò dư luận của trường đại học Gallup, 100% người Mỹ cho rằng thế giới trẻ hơn 100 tuổi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English