Translation meaning & definition of the word "operative" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoạt động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Operative
[Hoạt động]/ɑpərətɪv/
noun
1. A person secretly employed in espionage for a government
- synonym:
- secret agent ,
- intelligence officer ,
- intelligence agent ,
- operative
1. Một người bí mật làm việc trong hoạt động gián điệp cho một chính phủ
- từ đồng nghĩa:
- đặc vụ bí mật ,
- sĩ quan tình báo ,
- nhân viên tình báo ,
- phẫu thuật
2. Someone who can be employed as a detective to collect information
- synonym:
- private detective ,
- PI ,
- private eye ,
- private investigator ,
- operative ,
- shamus ,
- sherlock
2. Một người có thể được thuê làm thám tử để thu thập thông tin
- từ đồng nghĩa:
- thám tử tư ,
- PI ,
- mắt riêng tư ,
- điều tra viên tư nhân ,
- phẫu thuật ,
- pháp sư ,
- sherlock
adjective
1. Being in force or having or exerting force
- "Operative regulations"
- "The major tendencies operative in the american political system"
- synonym:
- operative
1. Có hiệu lực hoặc có hoặc có hiệu lực
- "Quy định hoạt động"
- "Các xu hướng chính hoạt động trong hệ thống chính trị mỹ"
- từ đồng nghĩa:
- phẫu thuật
2. Relating to or requiring or amenable to treatment by surgery especially as opposed to medicine
- "A surgical appendix"
- "A surgical procedure"
- "Operative dentistry"
- synonym:
- surgical ,
- operative
2. Liên quan đến hoặc yêu cầu hoặc có thể điều trị bằng phẫu thuật, đặc biệt là trái ngược với y học
- "Một phụ lục phẫu thuật"
- "Một thủ tục phẫu thuật"
- "Nha khoa phẫu thuật"
- từ đồng nghĩa:
- phẫu thuật
3. Effective
- Producing a desired effect
- "The operative word"
- synonym:
- operative
3. Hiệu quả
- Tạo ra hiệu ứng mong muốn
- "Từ hoạt động"
- từ đồng nghĩa:
- phẫu thuật
4. (of e.g. a machine) performing or capable of performing
- "In running (or working) order"
- "A functional set of brakes"
- synonym:
- running(a) ,
- operative ,
- functional ,
- working(a)
4. (ví dụ: một máy) hoạt động hoặc có khả năng thực hiện
- "Đang chạy (hoặc làm việc)"
- "Một bộ chức năng của phanh"
- từ đồng nghĩa:
- chạy (a) ,
- phẫu thuật ,
- chức năng ,
- làm việc (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English