Translation meaning & definition of the word "ooze" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ooze" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ooze
[Ooze]/uz/
noun
1. Any thick, viscous matter
- synonym:
- sludge ,
- slime ,
- goo ,
- goop ,
- gook ,
- guck ,
- gunk ,
- muck ,
- ooze
1. Bất kỳ vật chất dày, nhớt
- từ đồng nghĩa:
- bùn ,
- chất nhờn ,
- goo ,
- con dê ,
- gook ,
- guck ,
- súng ,
- muck ,
- ooze
2. The process of seeping
- synonym:
- seepage ,
- ooze ,
- oozing
2. Quá trình thấm
- từ đồng nghĩa:
- thấm ,
- ooze ,
- rỉ nước
verb
1. Pass gradually or leak through or as if through small openings
- synonym:
- seep ,
- ooze
1. Vượt qua dần dần hoặc rò rỉ qua hoặc như thể thông qua các lỗ nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- thấm ,
- ooze
2. Release (a liquid) in drops or small quantities
- "Exude sweat through the pores"
- synonym:
- exude ,
- exudate ,
- transude ,
- ooze out ,
- ooze
2. Giải phóng (một chất lỏng) theo giọt hoặc số lượng nhỏ
- "Toát mồ hôi qua lỗ chân lông"
- từ đồng nghĩa:
- xuất thần ,
- miễn trừ ,
- xuyên ,
- ra ngoài ,
- ooze
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English