Translation meaning & definition of the word "onslaught" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "onslaught" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Onslaught
[Tấn công]/ɔnslɔt/
noun
1. A sudden and severe onset of trouble
- synonym:
- onslaught
1. Khởi phát đột ngột và nghiêm trọng của rắc rối
- từ đồng nghĩa:
- tấn công
2. (military) an offensive against an enemy (using weapons)
- "The attack began at dawn"
- synonym:
- attack ,
- onslaught ,
- onset ,
- onrush
2. (quân đội) tấn công kẻ thù (sử dụng vũ khí)
- "Cuộc tấn công bắt đầu lúc bình minh"
- từ đồng nghĩa:
- tấn công ,
- khởi phát ,
- onrush
3. The rapid and continuous delivery of linguistic communication (spoken or written)
- "A barrage of questions"
- "A bombardment of mail complaining about his mistake"
- synonym:
- barrage ,
- bombardment ,
- outpouring ,
- onslaught
3. Sự cung cấp nhanh chóng và liên tục của giao tiếp ngôn ngữ (nói hoặc viết)
- "Một loạt các câu hỏi"
- "Một vụ bắn phá thư phàn nàn về sai lầm của mình"
- từ đồng nghĩa:
- rào cản ,
- bắn phá ,
- tuôn ra ,
- tấn công
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English