Translation meaning & definition of the word "onion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hành tây" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Onion
[Hành]/ənjən/
noun
1. The bulb of an onion plant
- synonym:
- onion
1. Bóng đèn của một cây hành tây
- từ đồng nghĩa:
- hành tây
2. Bulbous plant having hollow leaves cultivated worldwide for its rounded edible bulb
- synonym:
- onion ,
- onion plant ,
- Allium cepa
2. Cây củ có lá rỗng được trồng trên toàn thế giới với bóng đèn ăn được tròn
- từ đồng nghĩa:
- hành tây ,
- cây hành tây ,
- Allium cepa
3. An aromatic flavorful vegetable
- synonym:
- onion
3. Một loại rau thơm
- từ đồng nghĩa:
- hành tây
Examples of using
He could not by any means tolerate the ghastly smell of rotting onion.
Anh ta không thể chịu đựng được mùi hành tây thối rữa.
Garlic and onion are good remedies against the common cold.
Tỏi và hành tây là phương thuốc tốt chống lại cảm lạnh thông thường.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English