Translation meaning & definition of the word "omnibus" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "omnibus" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Omnibus
[Omnibus]/ɑmnəbəs/
noun
1. An anthology of articles on a related subject or an anthology of the works of a single author
- synonym:
- omnibus
1. Một tuyển tập các bài báo về một chủ đề liên quan hoặc một tuyển tập các tác phẩm của một tác giả
- từ đồng nghĩa:
- ăn tạp
2. A vehicle carrying many passengers
- Used for public transport
- "He always rode the bus to work"
- synonym:
- bus ,
- autobus ,
- coach ,
- charabanc ,
- double-decker ,
- jitney ,
- motorbus ,
- motorcoach ,
- omnibus ,
- passenger vehicle
2. Một chiếc xe chở nhiều hành khách
- Dùng cho giao thông công cộng
- "Anh ấy luôn đi xe buýt để làm việc"
- từ đồng nghĩa:
- xe buýt ,
- tự động ,
- huấn luyện viên ,
- xe ngựa ,
- hai tầng ,
- jitney ,
- xe máy ,
- ăn tạp ,
- xe khách
adjective
1. Providing for many things at once
- "An omnibus law"
- synonym:
- omnibus(a)
1. Cung cấp cho nhiều thứ cùng một lúc
- "Một luật omnibus"
- từ đồng nghĩa:
- omnibus (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English