Translation meaning & definition of the word "okra" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "okra" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Okra
[Okra]/oʊkrə/
noun
1. Long green edible beaked pods of the okra plant
- synonym:
- okra
1. Vỏ mỏ dài màu xanh lá cây ăn được của cây đậu bắp
- từ đồng nghĩa:
- đậu bắp
2. Tall coarse annual of old world tropics widely cultivated in southern united states and west indies for its long mucilaginous green pods used as basis for soups and stews
- Sometimes placed in genus hibiscus
- synonym:
- okra ,
- gumbo ,
- okra plant ,
- lady's-finger ,
- Abelmoschus esculentus ,
- Hibiscus esculentus
2. Cao thô hàng năm của vùng nhiệt đới old world được trồng rộng rãi ở miền nam hoa kỳ và tây ấn cho vỏ màu xanh lá cây nhầy dài được sử dụng làm cơ sở cho súp và món hầm
- Đôi khi được đặt trong chi hibiscus
- từ đồng nghĩa:
- đậu bắp ,
- kẹo cao su ,
- cây đậu bắp ,
- ngón tay của phụ nữ ,
- Abelmoschus esculentus ,
- Hibiscus esculentus
3. Long mucilaginous green pods
- May be simmered or sauteed but used especially in soups and stews
- synonym:
- gumbo ,
- okra
3. Vỏ cây xanh mucilaginous dài
- Có thể được ninh nhừ hoặc xào nhưng được sử dụng đặc biệt trong súp và món hầm
- từ đồng nghĩa:
- kẹo cao su ,
- đậu bắp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English