Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "oka" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "oka" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Oka

[Oka]
/oʊkə/

noun

1. A turkish unit of weight equal to about 2.75 pounds

    synonym:
  • oka

1. Một đơn vị trọng lượng của thổ nhĩ kỳ tương đương khoảng 2,75 pounds

    từ đồng nghĩa:
  • oka

2. A turkish liquid unit equal to 1.3 pints

    synonym:
  • oka

2. Một đơn vị chất lỏng thổ nhĩ kỳ bằng 1,3 pint

    từ đồng nghĩa:
  • oka

3. South american wood sorrel cultivated for its edible tubers

    synonym:
  • oca
  • ,
  • oka
  • ,
  • Oxalis tuberosa
  • ,
  • Oxalis crenata

3. Sầu gỗ nam mỹ được trồng cho củ ăn được

    từ đồng nghĩa:
  • oca
  • ,
  • oka
  • ,
  • Oxalis tuberosa
  • ,
  • Oxalis crenata