Translation meaning & definition of the word "offshore" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngoài khơi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Offshore
[Ngoài khơi]/ɔfʃɔr/
adjective
1. (of winds) coming from the land
- "Offshore winds"
- synonym:
- offshore ,
- seaward
1. (của gió) đến từ đất liền
- "Gió ngoài khơi"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài khơi ,
- hướng biển
2. At some distance from the shore
- "Offshore oil reserves"
- "An offshore island"
- synonym:
- offshore
2. Ở một khoảng cách nào đó từ bờ
- "Dự trữ dầu ngoài khơi"
- "Một hòn đảo ngoài khơi"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài khơi
adverb
1. Away from shore
- Away from land
- "Cruising three miles offshore"
- synonym:
- offshore
1. Cách xa bờ
- Xa đất
- "Hành trình ba dặm ngoài khơi"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài khơi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English