Translation meaning & definition of the word "official" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chính thức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Official
[Chính thức]/əfɪʃəl/
noun
1. A worker who holds or is invested with an office
- synonym:
- official ,
- functionary
1. Một công nhân nắm giữ hoặc được đầu tư với một văn phòng
- từ đồng nghĩa:
- quan chức ,
- chức năng
2. Someone who administers the rules of a game or sport
- "The golfer asked for an official who could give him a ruling"
- synonym:
- official
2. Ai đó quản lý các quy tắc của một trò chơi hoặc thể thao
- "Golfer yêu cầu một quan chức có thể cho anh ta một phán quyết"
- từ đồng nghĩa:
- quan chức
adjective
1. Having official authority or sanction
- "Official permission"
- "An official representative"
- synonym:
- official
1. Có thẩm quyền hoặc chế tài chính thức
- "Cho phép chính thức"
- "Một đại diện chính thức"
- từ đồng nghĩa:
- quan chức
2. Of or relating to an office
- "Official privileges"
- synonym:
- official
2. Hoặc liên quan đến một văn phòng
- "Đặc quyền chính thức"
- từ đồng nghĩa:
- quan chức
3. Verified officially
- "The election returns are now official"
- synonym:
- official
3. Xác minh chính thức
- "Lợi nhuận bầu cử hiện là chính thức"
- từ đồng nghĩa:
- quan chức
4. Conforming to set usage, procedure, or discipline
- "In prescribed order"
- synonym:
- official ,
- prescribed
4. Phù hợp với việc sử dụng, thủ tục hoặc kỷ luật
- "Theo thứ tự quy định"
- từ đồng nghĩa:
- quan chức ,
- quy định
5. (of a church) given official status as a national or state institution
- synonym:
- official
5. (của một nhà thờ) có tư cách chính thức là một tổ chức quốc gia hoặc nhà nước
- từ đồng nghĩa:
- quan chức
Examples of using
Is this official business?
Đây có phải là kinh doanh chính thức?
Tom is a government official.
Tom là một quan chức chính phủ.
I didn't like to write official letters.
Tôi không muốn viết thư chính thức.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English