Translation meaning & definition of the word "office" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "văn phòng" sang tiếng Việt
Office
[Văn phòng]noun
1. Place of business where professional or clerical duties are performed
- "He rented an office in the new building"
- synonym:
- office ,
- business office
1. Nơi kinh doanh nơi thực hiện nhiệm vụ chuyên môn hoặc văn thư
- "Anh ấy đã thuê một văn phòng trong tòa nhà mới"
- từ đồng nghĩa:
- văn phòng ,
- văn phòng kinh doanh
2. An administrative unit of government
- "The central intelligence agency"
- "The census bureau"
- "Office of management and budget"
- "Tennessee valley authority"
- synonym:
- agency ,
- federal agency ,
- government agency ,
- bureau ,
- office ,
- authority
2. Một đơn vị hành chính của chính phủ
- "Cơ quan tình báo trung ương"
- "Cục điều tra dân số"
- "Văn phòng quản lý và ngân sách"
- "Chính quyền thung lũng tennessee"
- từ đồng nghĩa:
- cơ quan ,
- cơ quan liên bang ,
- cơ quan chính phủ ,
- cục ,
- văn phòng ,
- thẩm quyền
3. The actions and activities assigned to or required or expected of a person or group
- "The function of a teacher"
- "The government must do its part"
- "Play its role"
- synonym:
- function ,
- office ,
- part ,
- role
3. Các hành động và hoạt động được giao hoặc yêu cầu hoặc mong đợi của một người hoặc nhóm
- "Chức năng của một giáo viên"
- "Chính phủ phải làm một phần của nó"
- "Đóng vai trò của nó"
- từ đồng nghĩa:
- chức năng ,
- văn phòng ,
- phần ,
- vai trò
4. (of a government or government official) holding an office means being in power
- "Being in office already gives a candidate a great advantage"
- "During his first year in office"
- "During his first year in power"
- "The power of the president"
- synonym:
- office ,
- power
4. (của một chính phủ hoặc quan chức chính phủ) nắm giữ một văn phòng có nghĩa là nắm quyền
- "Đang ở trong văn phòng đã mang lại cho ứng viên một lợi thế lớn"
- "Trong năm đầu tiên ở văn phòng"
- "Trong năm đầu tiên nắm quyền"
- "Quyền lực của tổng thống"
- từ đồng nghĩa:
- văn phòng ,
- sức mạnh
5. Professional or clerical workers in an office
- "The whole office was late the morning of the blizzard"
- synonym:
- office ,
- office staff
5. Công nhân chuyên nghiệp hoặc văn thư trong một văn phòng
- "Toàn bộ văn phòng đã trễ buổi sáng của trận bão tuyết"
- từ đồng nghĩa:
- văn phòng ,
- nhân viên văn phòng
6. A religious rite or service prescribed by ecclesiastical authorities
- "The offices of the mass"
- synonym:
- office
6. Một nghi thức tôn giáo hoặc dịch vụ được quy định bởi các cơ quan giáo hội
- "Các văn phòng của đại chúng"
- từ đồng nghĩa:
- văn phòng
7. A job in an organization
- "He occupied a post in the treasury"
- synonym:
- position ,
- post ,
- berth ,
- office ,
- spot ,
- billet ,
- place ,
- situation
7. Một công việc trong một tổ chức
- "Ông chiếm một vị trí trong kho bạc"
- từ đồng nghĩa:
- vị trí ,
- bài ,
- bến ,
- văn phòng ,
- tại chỗ ,
- phôi ,
- nơi ,
- tình hình