Translation meaning & definition of the word "oddly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kỳ quặc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Oddly
[Kì lạ]/ɑdli/
adverb
1. In a manner differing from the usual or expected
- "Had a curiously husky voice"
- "He's behaving rather peculiarly"
- synonym:
- curiously ,
- oddly ,
- peculiarly
1. Theo cách khác với thông thường hoặc dự kiến
- "Có một giọng khàn khàn"
- "Anh ấy cư xử khá kỳ dị"
- từ đồng nghĩa:
- tò mò ,
- kỳ quặc ,
- đặc biệt
2. In a strange manner
- "A queerly inscribed sheet of paper"
- synonym:
- queerly ,
- strangely ,
- oddly ,
- funnily
2. Một cách kỳ lạ
- "Một tờ giấy được ghi rõ ràng"
- từ đồng nghĩa:
- queer ,
- kỳ lạ ,
- kỳ quặc ,
- vui vẻ
Examples of using
He's behaving oddly.
Anh ta cư xử kỳ quặc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English