Translation meaning & definition of the word "octave" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "octave" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Octave
[Octave]/ɑktɪv/
noun
1. A feast day and the seven days following it
- synonym:
- octave
1. Một ngày lễ và bảy ngày sau đó
- từ đồng nghĩa:
- quãng tám
2. A musical interval of eight tones
- synonym:
- octave ,
- musical octave
2. Một khoảng âm nhạc gồm tám tông
- từ đồng nghĩa:
- quãng tám ,
- quãng tám âm nhạc
3. A rhythmic group of eight lines of verse
- synonym:
- octave
3. Một nhóm nhịp gồm tám dòng thơ
- từ đồng nghĩa:
- quãng tám
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English