Translation meaning & definition of the word "occupy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chiếm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Occupy
[Chiếm]/ɑkjəpaɪ/
verb
1. Keep busy with
- "She busies herself with her butterfly collection"
- synonym:
- busy ,
- occupy
1. Tiếp tục bận rộn với
- "Cô ấy bận rộn với bộ sưu tập bướm của mình"
- từ đồng nghĩa:
- bận rộn ,
- chiếm
2. Live (in a certain place)
- "She resides in princeton"
- "He occupies two rooms on the top floor"
- synonym:
- occupy ,
- reside ,
- lodge in
2. Sống (ở một nơi nhất định)
- "Cô ấy cư trú tại princeton"
- "Anh ấy chiếm hai phòng trên tầng cao nhất"
- từ đồng nghĩa:
- chiếm ,
- cư trú ,
- ở trong
3. Occupy the whole of
- "The liquid fills the container"
- synonym:
- occupy ,
- fill
3. Chiếm toàn bộ
- "Chất lỏng lấp đầy thùng chứa"
- từ đồng nghĩa:
- chiếm ,
- điền vào
4. Be on the mind of
- "I worry about the second germanic consonant shift"
- synonym:
- concern ,
- interest ,
- occupy ,
- worry
4. Hãy ghi nhớ
- "Tôi lo lắng về sự thay đổi phụ âm tiếng đức thứ hai"
- từ đồng nghĩa:
- quan tâm ,
- lãi ,
- chiếm ,
- lo lắng
5. March aggressively into another's territory by military force for the purposes of conquest and occupation
- "Hitler invaded poland on september 1, 1939"
- synonym:
- invade ,
- occupy
5. Hành quân mạnh mẽ vào lãnh thổ của người khác bằng lực lượng quân sự cho mục đích chinh phục và chiếm đóng
- "Hitler xâm chiếm ba lan vào ngày 1 tháng 9 năm 1939"
- từ đồng nghĩa:
- xâm chiếm ,
- chiếm
6. Require (time or space)
- "It took three hours to get to work this morning"
- "This event occupied a very short time"
- synonym:
- take ,
- occupy ,
- use up
6. Yêu cầu (thời gian hoặc không gian)
- "Phải mất ba giờ để đi làm sáng nay"
- "Sự kiện này chiếm một thời gian rất ngắn"
- từ đồng nghĩa:
- lấy ,
- chiếm ,
- sử dụng hết
7. Consume all of one's attention or time
- "Her interest in butterflies absorbs her completely"
- synonym:
- absorb ,
- engross ,
- engage ,
- occupy
7. Tiêu thụ tất cả sự chú ý hoặc thời gian của một người
- "Sự quan tâm của cô ấy đối với những con bướm hấp thụ cô ấy hoàn toàn"
- từ đồng nghĩa:
- hấp thụ ,
- hăng hái ,
- tham gia ,
- chiếm
8. Assume, as of positions or roles
- "She took the job as director of development"
- "He occupies the position of manager"
- "The young prince will soon occupy the throne"
- synonym:
- fill ,
- take ,
- occupy
8. Giả định, như các vị trí hoặc vai trò
- "Cô ấy nhận công việc là giám đốc phát triển"
- "Anh ấy chiếm vị trí quản lý"
- "Hoàng tử trẻ sẽ sớm chiếm ngôi"
- từ đồng nghĩa:
- điền vào ,
- lấy ,
- chiếm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English