Translation meaning & definition of the word "obstruct" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cản trở" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Obstruct
[Cản trở]/əbstrəkt/
verb
1. Hinder or prevent the progress or accomplishment of
- "His brother blocked him at every turn"
- synonym:
- obstruct ,
- blockade ,
- block ,
- hinder ,
- stymie ,
- stymy ,
- embarrass
1. Cản trở hoặc ngăn chặn tiến trình hoặc hoàn thành
- "Anh trai của anh ấy đã chặn anh ấy ở mỗi lượt"
- từ đồng nghĩa:
- cản trở ,
- phong tỏa ,
- khối ,
- stymie ,
- stymy ,
- lúng túng
2. Block passage through
- "Obstruct the path"
- synonym:
- obstruct ,
- obturate ,
- impede ,
- occlude ,
- jam ,
- block ,
- close up
2. Chặn đường đi qua
- "Cản trở con đường"
- từ đồng nghĩa:
- cản trở ,
- chính xác ,
- chẩm ,
- mứt ,
- khối ,
- đóng lên
3. Shut out from view or get in the way so as to hide from sight
- "The thick curtain blocked the action on the stage"
- "The trees obstruct my view of the mountains"
- synonym:
- obstruct ,
- block
3. Tắt khỏi tầm nhìn hoặc cản đường để trốn tránh tầm nhìn
- "Bức màn dày chặn hành động trên sân khấu"
- "Những cái cây cản trở tầm nhìn của tôi về những ngọn núi"
- từ đồng nghĩa:
- cản trở ,
- khối
Examples of using
Pass on, please, and do not obstruct the way.
Hãy tiếp tục, làm ơn, và đừng cản trở con đường.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English