Translation meaning & definition of the word "obstinate" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tuân thủ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Obstinate
[Bướng bỉnh]/ɑbstənət/
verb
1. Persist stubbornly
- "He obstinates himself against all rational arguments"
- synonym:
- obstinate
1. Ngoan cố
- "Anh ấy cố chấp bản thân trước mọi lý lẽ hợp lý"
- từ đồng nghĩa:
- cố chấp
adjective
1. Tenaciously unwilling or marked by tenacious unwillingness to yield
- synonym:
- stubborn ,
- obstinate ,
- unregenerate
1. Không sẵn lòng hoặc được đánh dấu bởi sự không sẵn lòng ngoan cường để mang lại
- từ đồng nghĩa:
- bướng bỉnh ,
- cố chấp ,
- không được phục hồi
2. Stubbornly persistent in wrongdoing
- synonym:
- cussed ,
- obdurate ,
- obstinate ,
- unrepentant
2. Ngoan cố kiên trì trong việc làm sai
- từ đồng nghĩa:
- chửi rủa ,
- ngoan ngoãn ,
- cố chấp ,
- không ăn năn
3. Resistant to guidance or discipline
- "Mary mary quite contrary"
- "An obstinate child with a violent temper"
- "A perverse mood"
- "Wayward behavior"
- synonym:
- contrary ,
- obstinate ,
- perverse ,
- wayward
3. Chống lại hướng dẫn hoặc kỷ luật
- "Mary mary hoàn toàn trái ngược"
- "Một đứa trẻ cố chấp với tính khí hung bạo"
- "Một tâm trạng đồi trụy"
- "Hành vi bướng bỉnh"
- từ đồng nghĩa:
- trái ngược ,
- cố chấp ,
- đồi trụy ,
- bướng bỉnh
Examples of using
She is obstinate.
Cô cố chấp.
As he grew older, he became more obstinate.
Khi lớn lên, anh trở nên cố chấp hơn.
He is obstinate in his opinion.
Anh ấy cố chấp trong quan điểm của mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English