Translation meaning & definition of the word "obsess" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ám ảnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Obsess
[Nỗi ám ảnh]/əbsɛs/
verb
1. Haunt like a ghost
- Pursue
- "Fear of illness haunts her"
- synonym:
- haunt ,
- obsess ,
- ghost
1. Ám ảnh như một con ma
- Theo đuổi
- "Sợ bệnh ám ảnh cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- ám ảnh ,
- ma
2. Be preoccupied with something
- "She is obsessing over her weight"
- synonym:
- obsess
2. Bận tâm với một cái gì đó
- "Cô ấy bị ám ảnh bởi cân nặng của mình"
- từ đồng nghĩa:
- ám ảnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English