Translation meaning & definition of the word "obscenity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tục tĩu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Obscenity
[Sự tục tĩu]/əbsɛnɪti/
noun
1. The trait of behaving in an obscene manner
- synonym:
- obscenity ,
- lewdness ,
- bawdiness ,
- salaciousness ,
- salacity
1. Đặc điểm của hành vi một cách tục tĩu
- từ đồng nghĩa:
- tục tĩu ,
- dâm dục ,
- sự yếu đuối ,
- mặn mà ,
- độ mặn
2. An offensive or indecent word or phrase
- synonym:
- obscenity ,
- smut ,
- vulgarism ,
- filth ,
- dirty word
2. Một từ hoặc cụm từ xúc phạm hoặc không đứng đắn
- từ đồng nghĩa:
- tục tĩu ,
- smut ,
- thô tục ,
- bẩn thỉu ,
- từ bẩn
3. An obscene act
- synonym:
- obscenity
3. Một hành động tục tĩu
- từ đồng nghĩa:
- tục tĩu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English