Translation meaning & definition of the word "obnoxious" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng ghét" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Obnoxious
[Đáng ghét]/ɑbnɑkʃəs/
adjective
1. Causing disapproval or protest
- "A vulgar and objectionable person"
- synonym:
- objectionable ,
- obnoxious
1. Gây ra sự không tán thành hoặc phản đối
- "Một người thô tục và phản cảm"
- từ đồng nghĩa:
- phản đối ,
- đáng ghét
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English