Translation meaning & definition of the word "oblivion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "oblivion" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Oblivion
[Nghĩa vụ]/əblɪviən/
noun
1. The state of being disregarded or forgotten
- synonym:
- oblivion ,
- limbo
1. Tình trạng bị coi thường hoặc bị lãng quên
- từ đồng nghĩa:
- lãng quên ,
- limbo
2. Total forgetfulness
- "He sought the great oblivion of sleep"
- synonym:
- obliviousness ,
- oblivion
2. Hoàn toàn hay quên
- "Anh ấy tìm kiếm sự lãng quên lớn của giấc ngủ"
- từ đồng nghĩa:
- lãng quên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English