Translation meaning & definition of the word "objector" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mục tiêu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Objector
[Đối tượng]/əbʤɛktər/
noun
1. A person who dissents from some established policy
- synonym:
- dissenter ,
- dissident ,
- protester ,
- objector ,
- contestant
1. Một người không đồng ý với một số chính sách được thiết lập
- từ đồng nghĩa:
- người bất đồng chính kiến ,
- bất đồng chính kiến ,
- người biểu tình ,
- người phản đối ,
- thí sinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English