Translation meaning & definition of the word "objectively" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khách quan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Objectively
[Khách quan]/ɑbʤɛktɪvli/
adverb
1. With objectivity
- "We must look at the facts objectively"
- synonym:
- objectively
1. Với tính khách quan
- "Chúng ta phải nhìn vào sự thật một cách khách quan"
- từ đồng nghĩa:
- khách quan
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English